Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sergeant at arms


noun
an officer (as of a legislature or court) who maintains order and executes commands
Syn:
serjeant-at-arms
Topics:
legislature, legislative assembly, legislative body, general assembly, law-makers
Hypernyms:
officeholder, officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.